Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

bon bon

Academic
Friendly

Từ "bon bon" trong tiếng Việt có nghĩađi nhanh, chạy nhanh, thường được sử dụng để miêu tả một hành động di chuyển một cách nhanh chóng vui vẻ. Từ này thường mang tính chất mô tả sự nhanh nhẹn có thể liên quan đến cảm giác vui tươi, phấn khởi trong hành động.

dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Xe xuống dốc bon bon." (Xe chạy nhanh xuống dốc.)
    • "Bọn trẻ bon bon chạy ra sân chơi." (Những đứa trẻ chạy nhanh ra sân chơi.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Mỗi khi lễ hội, mọi người thường bon bon ra đường để tham gia." (Mọi người vui vẻ nhanh chóng ra ngoài để tham gia lễ hội.)
    • " ấy bon bon đi bộ đến lớp, không hề hay biết trời đã mưa." ( ấy đi bộ nhanh đến lớp không biết trời đã mưa.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Bon: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, có thể mang nghĩa "nhanh".
  • Bon bon: Thường biểu thị hơn về sự nhanh nhẹn, vui tươi trong hoạt động di chuyển.
  • Chạy: Cũng có nghĩadi chuyển nhanh, nhưng không nhất thiết phải mang tính chất vui tươi như "bon bon".
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Nhanh: Có nghĩadi chuyển với tốc độ cao, không giống như "bon bon" cảm giác vui vẻ.
  • Vội vã: Di chuyển nhanh chóng nhưng có thể mang cảm giác căng thẳng, không giống như "bon bon".
Lưu ý:

Từ "bon bon" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức có thể không được dùng trong văn viết trang trọng. Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng phù hợp với tình huống.

  1. trgt. Đi nhanh, chạy nhanh: Xe xuống dốc bon bon, Cả kêu bớ chú cõng con, việc chi nên nỗi bon bon chạy dài (LVT).

Comments and discussion on the word "bon bon"